Chuyển đổi Inch nước (in H20) sang Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2)
chuyển đổi in H20 sang kg/m2 nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôgam lực trên mét vuông
Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi từ Inch nước sang Kilôgam lực trên mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Inch nước | Kilôgam lực trên mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in H20 | -25.399999 kg/m2 |
1 in H20 | 0.0000000 kg/m2 |
2 in H20 | 25.399999 kg/m2 |
3 in H20 | 50.799999 kg/m2 |
4 in H20 | 76.199998 kg/m2 |
5 in H20 | 101.60000 kg/m2 |
6 in H20 | 127.00000 kg/m2 |
7 in H20 | 152.40000 kg/m2 |
8 in H20 | 177.80000 kg/m2 |
9 in H20 | 203.20000 kg/m2 |
10 in H20 | 228.59999 kg/m2 |
11 in H20 | 253.99999 kg/m2 |
12 in H20 | 279.39999 kg/m2 |
13 in H20 | 304.79999 kg/m2 |
14 in H20 | 330.19999 kg/m2 |
15 in H20 | 355.59999 kg/m2 |
16 in H20 | 380.99999 kg/m2 |
17 in H20 | 406.39999 kg/m2 |
18 in H20 | 431.79999 kg/m2 |
19 in H20 | 457.19999 kg/m2 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch nước và Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông