Chuyển đổi Inch nước (in H20) sang Milibar (mbar)
chuyển đổi in H20 sang mbar nhanh chóng và đơn giản, online
Milibar
Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.
Bảng chuyển đổi từ Inch nước sang Milibar
Định dạng
Độ chính xác
Inch nước | Milibar |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in H20 | -2.4908891 mbar |
1 in H20 | 0.0000000 mbar |
2 in H20 | 2.4908891 mbar |
3 in H20 | 4.9817782 mbar |
4 in H20 | 7.4726672 mbar |
5 in H20 | 9.9635563 mbar |
6 in H20 | 12.454445 mbar |
7 in H20 | 14.945334 mbar |
8 in H20 | 17.436224 mbar |
9 in H20 | 19.927113 mbar |
10 in H20 | 22.418002 mbar |
11 in H20 | 24.908891 mbar |
12 in H20 | 27.399780 mbar |
13 in H20 | 29.890669 mbar |
14 in H20 | 32.381558 mbar |
15 in H20 | 34.872447 mbar |
16 in H20 | 37.363336 mbar |
17 in H20 | 39.854225 mbar |
18 in H20 | 42.345114 mbar |
19 in H20 | 44.836003 mbar |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch nước và Milibar
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông