Chuyển đổi Inch nước (in H20) sang Milimét thủy ngân (mmHg)
chuyển đổi in H20 sang mmHg nhanh chóng và đơn giản, online
Milimét thủy ngân
Đơn vị đo áp suất Milimét thủy ngân (mmHg) được định nghĩa là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống thủy tinh có đường kính rất nhỏ. Độ dài của cột thủy ngân này được đo bằng đơn vị mét.
Bảng chuyển đổi từ Inch nước sang Milimét thủy ngân
Định dạng
Độ chính xác
Inch nước | Milimét thủy ngân |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in H20 | -1.8683202 mmHg |
1 in H20 | 0.0000000 mmHg |
2 in H20 | 1.8683202 mmHg |
3 in H20 | 3.7366404 mmHg |
4 in H20 | 5.6049606 mmHg |
5 in H20 | 7.4732808 mmHg |
6 in H20 | 9.3416010 mmHg |
7 in H20 | 11.209921 mmHg |
8 in H20 | 13.078241 mmHg |
9 in H20 | 14.946562 mmHg |
10 in H20 | 16.814882 mmHg |
11 in H20 | 18.683202 mmHg |
12 in H20 | 20.551522 mmHg |
13 in H20 | 22.419842 mmHg |
14 in H20 | 24.288163 mmHg |
15 in H20 | 26.156483 mmHg |
16 in H20 | 28.024803 mmHg |
17 in H20 | 29.893123 mmHg |
18 in H20 | 31.761443 mmHg |
19 in H20 | 33.629764 mmHg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch nước và Milimét thủy ngân
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông