Chuyển đổi Inch nước (in H20) sang Milimét nước (mm H2O)

chuyển đổi in H20 sang mm H2O nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Milimét nước

Đơn vị đo áp suất Milimét nước (mmH2O) là một đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng thủy lực và thủy điện. Như tên gọi của nó, đơn vị này đo áp suất bằng đơn vị của chiều cao nước ở dạng thủy chuẩn.

Bảng chuyển đổi từ Inch nước sang Milimét nước

Định dạng

Độ chính xác

Inch nước Milimét nước
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 in H20 -25.399999 mm H2O
1 in H20 0.0000000 mm H2O
2 in H20 25.399999 mm H2O
3 in H20 50.799999 mm H2O
4 in H20 76.199998 mm H2O
5 in H20 101.60000 mm H2O
6 in H20 127.00000 mm H2O
7 in H20 152.40000 mm H2O
8 in H20 177.80000 mm H2O
9 in H20 203.20000 mm H2O
10 in H20 228.59999 mm H2O
11 in H20 253.99999 mm H2O
12 in H20 279.39999 mm H2O
13 in H20 304.79999 mm H2O
14 in H20 330.19999 mm H2O
15 in H20 355.59999 mm H2O
16 in H20 380.99999 mm H2O
17 in H20 406.39999 mm H2O
18 in H20 431.79999 mm H2O
19 in H20 457.19999 mm H2O
Xem các giá trị lớn hơn