Chuyển đổi Inch nước (in H20) sang Pao trên foot vuông (psf)
chuyển đổi in H20 sang psf nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Inch nước sang Pao trên foot vuông
Định dạng
Độ chính xác
Inch nước | Pao trên foot vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in H20 | -5.2023299 psf |
1 in H20 | 0.0000000 psf |
2 in H20 | 5.2023299 psf |
3 in H20 | 10.404660 psf |
4 in H20 | 15.606990 psf |
5 in H20 | 20.809320 psf |
6 in H20 | 26.011650 psf |
7 in H20 | 31.213980 psf |
8 in H20 | 36.416310 psf |
9 in H20 | 41.618640 psf |
10 in H20 | 46.820969 psf |
11 in H20 | 52.023299 psf |
12 in H20 | 57.225629 psf |
13 in H20 | 62.427959 psf |
14 in H20 | 67.630289 psf |
15 in H20 | 72.832619 psf |
16 in H20 | 78.034949 psf |
17 in H20 | 83.237279 psf |
18 in H20 | 88.439609 psf |
19 in H20 | 93.641939 psf |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch nước và Pao trên foot vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông