Chuyển đổi Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2) sang Átmốtphe (atm)
chuyển đổi kg/m2 sang atm nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôgam lực trên mét vuông
Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
Bảng chuyển đổi từ Kilôgam lực trên mét vuông sang Átmốtphe
Định dạng
Độ chính xác
Kilôgam lực trên mét vuông | Átmốtphe |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kg/m2 | -0.000096784112 atm |
1 kg/m2 | 0.0000000 atm |
2 kg/m2 | 0.000096784112 atm |
3 kg/m2 | 0.00019356822 atm |
4 kg/m2 | 0.00029035234 atm |
5 kg/m2 | 0.00038713645 atm |
6 kg/m2 | 0.00048392056 atm |
7 kg/m2 | 0.00058070467 atm |
8 kg/m2 | 0.00067748878 atm |
9 kg/m2 | 0.00077427290 atm |
10 kg/m2 | 0.00087105701 atm |
11 kg/m2 | 0.00096784112 atm |
12 kg/m2 | 0.0010646252 atm |
13 kg/m2 | 0.0011614093 atm |
14 kg/m2 | 0.0012581935 atm |
15 kg/m2 | 0.0013549776 atm |
16 kg/m2 | 0.0014517617 atm |
17 kg/m2 | 0.0015485458 atm |
18 kg/m2 | 0.0016453299 atm |
19 kg/m2 | 0.0017421140 atm |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilôgam lực trên mét vuông và Átmốtphe
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông