Chuyển đổi Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2) sang Milibar (mbar)

chuyển đổi kg/m2 sang mbar nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilôgam lực trên mét vuông

Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.

Milibar

Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.

Bảng chuyển đổi từ Kilôgam lực trên mét vuông sang Milibar

Định dạng

Độ chính xác

Kilôgam lực trên mét vuông Milibar
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 kg/m2 -0.098066501 mbar
1 kg/m2 0.0000000 mbar
2 kg/m2 0.098066501 mbar
3 kg/m2 0.19613300 mbar
4 kg/m2 0.29419950 mbar
5 kg/m2 0.39226600 mbar
6 kg/m2 0.49033251 mbar
7 kg/m2 0.58839901 mbar
8 kg/m2 0.68646551 mbar
9 kg/m2 0.78453201 mbar
10 kg/m2 0.88259851 mbar
11 kg/m2 0.98066501 mbar
12 kg/m2 1.0787315 mbar
13 kg/m2 1.1767980 mbar
14 kg/m2 1.2748645 mbar
15 kg/m2 1.3729310 mbar
16 kg/m2 1.4709975 mbar
17 kg/m2 1.5690640 mbar
18 kg/m2 1.6671305 mbar
19 kg/m2 1.7651970 mbar
Xem các giá trị lớn hơn