Chuyển đổi Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2) sang Milimét nước (mm H2O)
chuyển đổi kg/m2 sang mm H2O nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôgam lực trên mét vuông
Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
Milimét nước
Đơn vị đo áp suất Milimét nước (mmH2O) là một đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng thủy lực và thủy điện. Như tên gọi của nó, đơn vị này đo áp suất bằng đơn vị của chiều cao nước ở dạng thủy chuẩn.
Bảng chuyển đổi từ Kilôgam lực trên mét vuông sang Milimét nước
Định dạng
Độ chính xác
Kilôgam lực trên mét vuông | Milimét nước |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kg/m2 | -1.0000000 mm H2O |
1 kg/m2 | 0.0000000 mm H2O |
2 kg/m2 | 1.0000000 mm H2O |
3 kg/m2 | 2.0000000 mm H2O |
4 kg/m2 | 3.0000000 mm H2O |
5 kg/m2 | 4.0000000 mm H2O |
6 kg/m2 | 5.0000000 mm H2O |
7 kg/m2 | 6.0000000 mm H2O |
8 kg/m2 | 7.0000000 mm H2O |
9 kg/m2 | 8.0000000 mm H2O |
10 kg/m2 | 9.0000000 mm H2O |
11 kg/m2 | 10.000000 mm H2O |
12 kg/m2 | 11.000000 mm H2O |
13 kg/m2 | 12.000000 mm H2O |
14 kg/m2 | 13.000000 mm H2O |
15 kg/m2 | 14.000000 mm H2O |
16 kg/m2 | 15.000000 mm H2O |
17 kg/m2 | 16.000000 mm H2O |
18 kg/m2 | 17.000000 mm H2O |
19 kg/m2 | 18.000000 mm H2O |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilôgam lực trên mét vuông và Milimét nước
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông