Chuyển đổi Milibar (mbar) sang Milimét nước (mm H2O)

chuyển đổi mbar sang mm H2O nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Milibar

Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.

Milimét nước

Đơn vị đo áp suất Milimét nước (mmH2O) là một đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng thủy lực và thủy điện. Như tên gọi của nó, đơn vị này đo áp suất bằng đơn vị của chiều cao nước ở dạng thủy chuẩn.

Bảng chuyển đổi từ Milibar sang Milimét nước

Định dạng

Độ chính xác

Milibar Milimét nước
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mbar -10.197162 mm H2O
1 mbar 0.0000000 mm H2O
2 mbar 10.197162 mm H2O
3 mbar 20.394324 mm H2O
4 mbar 30.591486 mm H2O
5 mbar 40.788648 mm H2O
6 mbar 50.985810 mm H2O
7 mbar 61.182972 mm H2O
8 mbar 71.380134 mm H2O
9 mbar 81.577296 mm H2O
10 mbar 91.774458 mm H2O
11 mbar 101.97162 mm H2O
12 mbar 112.16878 mm H2O
13 mbar 122.36594 mm H2O
14 mbar 132.56311 mm H2O
15 mbar 142.76027 mm H2O
16 mbar 152.95743 mm H2O
17 mbar 163.15459 mm H2O
18 mbar 173.35175 mm H2O
19 mbar 183.54892 mm H2O
Xem các giá trị lớn hơn