Chuyển đổi Milimét thủy ngân (mmHg) sang Newton trên mét vuông (N/m2)
chuyển đổi mmHg sang N/m2 nhanh chóng và đơn giản, online
Milimét thủy ngân
Đơn vị đo áp suất Milimét thủy ngân (mmHg) được định nghĩa là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống thủy tinh có đường kính rất nhỏ. Độ dài của cột thủy ngân này được đo bằng đơn vị mét.
Newton trên mét vuông
Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.
Công thức quy đổi Milimét thủy ngân (mmHg) sang Newton trên mét vuông (N/m2)
1 Milimét thủy ngân [mmHg] = 133.322 4 N/m²
1 N/m2 = mmHg / 0.0075006
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
- Cách 1: Trên trang Home:
+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100
+ Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Milimét thủy ngân
+ Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Newton trên mét vuông.
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
- Cách 2: Trên Trang Home:
+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Áp suất.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Milimét thủy ngân.
+ Tại màn chi tiết Milimét thủy ngân, tại Chuyển đổi từ, chọn Milimét thủy ngân trong mục và trong mục Chuyến đổi thành, chọn Newton trên mét vuông.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Milimét Thủy Ngân Sang Newton Trên Mét Vuông ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.
+ Nhập giá trị (mmHg).
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Milimét Thủy Ngân Sang Newton Trên Mét Vuông
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Bảng chuyển đổi từ Milimét thủy ngân sang Newton trên mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Milimét thủy ngân | Newton trên mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mmHg | -133.32239 N/m2 |
1 mmHg | 0.0000000 N/m2 |
2 mmHg | 133.32239 N/m2 |
3 mmHg | 266.64477 N/m2 |
4 mmHg | 399.96716 N/m2 |
5 mmHg | 533.28955 N/m2 |
6 mmHg | 666.61193 N/m2 |
7 mmHg | 799.93432 N/m2 |
8 mmHg | 933.25671 N/m2 |
9 mmHg | 1066.5791 N/m2 |
10 mmHg | 1199.9015 N/m2 |
11 mmHg | 1333.2239 N/m2 |
12 mmHg | 1466.5463 N/m2 |
13 mmHg | 1599.8686 N/m2 |
14 mmHg | 1733.1910 N/m2 |
15 mmHg | 1866.5134 N/m2 |
16 mmHg | 1999.8358 N/m2 |
17 mmHg | 2133.1582 N/m2 |
18 mmHg | 2266.4806 N/m2 |
19 mmHg | 2399.8030 N/m2 |
Các chuyển đổi khác cho Milimét thủy ngân và Newton trên mét vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông