Chuyển đổi Milimét thủy ngân (mmHg) sang Torr (Torr)
chuyển đổi mmHg sang Torr nhanh chóng và đơn giản, online
Milimét thủy ngân
Đơn vị đo áp suất Milimét thủy ngân (mmHg) được định nghĩa là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống thủy tinh có đường kính rất nhỏ. Độ dài của cột thủy ngân này được đo bằng đơn vị mét.
Torr
Đơn vị Torr là một trong những đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như y học, hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, định nghĩa và ứng dụng của đơn vị Torr.
Bảng chuyển đổi từ Milimét thủy ngân sang Torr
Định dạng
Độ chính xác
Milimét thủy ngân | Torr |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mmHg | -1.0000000 Torr |
1 mmHg | 0.0000000 Torr |
2 mmHg | 1.0000000 Torr |
3 mmHg | 2.0000000 Torr |
4 mmHg | 3.0000000 Torr |
5 mmHg | 4.0000000 Torr |
6 mmHg | 5.0000000 Torr |
7 mmHg | 6.0000000 Torr |
8 mmHg | 7.0000000 Torr |
9 mmHg | 8.0000000 Torr |
10 mmHg | 9.0000000 Torr |
11 mmHg | 10.000000 Torr |
12 mmHg | 11.000000 Torr |
13 mmHg | 12.000000 Torr |
14 mmHg | 13.000000 Torr |
15 mmHg | 14.000000 Torr |
16 mmHg | 15.000000 Torr |
17 mmHg | 16.000000 Torr |
18 mmHg | 17.000000 Torr |
19 mmHg | 18.000000 Torr |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Milimét thủy ngân và Torr
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông