Chuyển đổi Newton trên mét vuông (N/m2) sang Átmốtphe (atm)
chuyển đổi N/m2 sang atm nhanh chóng và đơn giản, online
Newton trên mét vuông
Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
Công thức quy đổi Newton trên mét vuông (n/m2) sang Átmốtphe (Atm)
1 Newton trên mét vuông = 0.00000986923266716 Átmốtphe
1 n/m2 = 0.00000986923266716 atm
Hướng dẫn sử dụng công cụ
Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi
Cách 1: Trên trang Home:
- Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100 .
- Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn: Newton trên mét vuông.
- Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Átmốtphe.
Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.
Cách 2: Trên Trang Home:
- Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Áp suất.
- Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Newton trên mét vuông.
- Tại màn chi tiết Newton trên mét vuông, tại mục Chuyển đổi từ chọn Newton trên mét vuông và tại mục Chuyến đổi thành: chọn Átmốtphe.
Hoặc chọn Chuyển Đổi Newton Trên Mét Vuông Sang Átmốtphe ở cuối bài viết Chi tiết về Newton trên mét vuông.
- Nhập giá trị (n/m2).
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Newton trên mét vuông sang Átmốtphe.
Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi
Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.
Bảng chuyển đổi từ Newton trên mét vuông sang Átmốtphe
Định dạng
Độ chính xác
Newton trên mét vuông | Átmốtphe |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 N/m2 | -0.0000098692327 atm |
1 N/m2 | 0.0000000 atm |
2 N/m2 | 0.0000098692327 atm |
3 N/m2 | 0.000019738465 atm |
4 N/m2 | 0.000029607698 atm |
5 N/m2 | 0.000039476931 atm |
6 N/m2 | 0.000049346164 atm |
7 N/m2 | 0.000059215396 atm |
8 N/m2 | 0.000069084629 atm |
9 N/m2 | 0.000078953862 atm |
10 N/m2 | 0.000088823094 atm |
11 N/m2 | 0.000098692327 atm |
12 N/m2 | 0.00010856156 atm |
13 N/m2 | 0.00011843079 atm |
14 N/m2 | 0.00012830003 atm |
15 N/m2 | 0.00013816926 atm |
16 N/m2 | 0.00014803849 atm |
17 N/m2 | 0.00015790772 atm |
18 N/m2 | 0.00016777696 atm |
19 N/m2 | 0.00017764619 atm |
Các chuyển đổi khác cho Newton trên mét vuông và Átmốtphe
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông