Chuyển đổi Newton trên mét vuông (N/m2) sang Inch nước (in H20)
chuyển đổi N/m2 sang in H20 nhanh chóng và đơn giản, online
Newton trên mét vuông
Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.
Bảng chuyển đổi từ Newton trên mét vuông sang Inch nước
Định dạng
Độ chính xác
Newton trên mét vuông | Inch nước |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 N/m2 | -0.0040146308 in H20 |
1 N/m2 | 0.0000000 in H20 |
2 N/m2 | 0.0040146308 in H20 |
3 N/m2 | 0.0080292616 in H20 |
4 N/m2 | 0.012043892 in H20 |
5 N/m2 | 0.016058523 in H20 |
6 N/m2 | 0.020073154 in H20 |
7 N/m2 | 0.024087785 in H20 |
8 N/m2 | 0.028102416 in H20 |
9 N/m2 | 0.032117046 in H20 |
10 N/m2 | 0.036131677 in H20 |
11 N/m2 | 0.040146308 in H20 |
12 N/m2 | 0.044160939 in H20 |
13 N/m2 | 0.048175570 in H20 |
14 N/m2 | 0.052190200 in H20 |
15 N/m2 | 0.056204831 in H20 |
16 N/m2 | 0.060219462 in H20 |
17 N/m2 | 0.064234093 in H20 |
18 N/m2 | 0.068248724 in H20 |
19 N/m2 | 0.072263354 in H20 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Newton trên mét vuông và Inch nước
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông