Chuyển đổi Newton trên mét vuông (N/m2) sang Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2)
chuyển đổi N/m2 sang kg/m2 nhanh chóng và đơn giản, online
Newton trên mét vuông
Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.
Kilôgam lực trên mét vuông
Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi từ Newton trên mét vuông sang Kilôgam lực trên mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Newton trên mét vuông | Kilôgam lực trên mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 N/m2 | -0.10197162 kg/m2 |
1 N/m2 | 0.0000000 kg/m2 |
2 N/m2 | 0.10197162 kg/m2 |
3 N/m2 | 0.20394324 kg/m2 |
4 N/m2 | 0.30591486 kg/m2 |
5 N/m2 | 0.40788648 kg/m2 |
6 N/m2 | 0.50985810 kg/m2 |
7 N/m2 | 0.61182972 kg/m2 |
8 N/m2 | 0.71380134 kg/m2 |
9 N/m2 | 0.81577296 kg/m2 |
10 N/m2 | 0.91774458 kg/m2 |
11 N/m2 | 1.0197162 kg/m2 |
12 N/m2 | 1.1216878 kg/m2 |
13 N/m2 | 1.2236594 kg/m2 |
14 N/m2 | 1.3256311 kg/m2 |
15 N/m2 | 1.4276027 kg/m2 |
16 N/m2 | 1.5295743 kg/m2 |
17 N/m2 | 1.6315459 kg/m2 |
18 N/m2 | 1.7335175 kg/m2 |
19 N/m2 | 1.8354892 kg/m2 |
Các chuyển đổi khác cho Newton trên mét vuông và Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông