Chuyển đổi Newton trên mét vuông (N/m2) sang Milibar (mbar)
chuyển đổi N/m2 sang mbar nhanh chóng và đơn giản, online
Newton trên mét vuông
Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.
Milibar
Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.
Bảng chuyển đổi từ Newton trên mét vuông sang Milibar
Định dạng
Độ chính xác
Newton trên mét vuông | Milibar |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 N/m2 | -0.010000000 mbar |
1 N/m2 | 0.0000000 mbar |
2 N/m2 | 0.010000000 mbar |
3 N/m2 | 0.020000000 mbar |
4 N/m2 | 0.030000000 mbar |
5 N/m2 | 0.040000000 mbar |
6 N/m2 | 0.050000000 mbar |
7 N/m2 | 0.060000000 mbar |
8 N/m2 | 0.070000000 mbar |
9 N/m2 | 0.080000000 mbar |
10 N/m2 | 0.090000000 mbar |
11 N/m2 | 0.10000000 mbar |
12 N/m2 | 0.11000000 mbar |
13 N/m2 | 0.12000000 mbar |
14 N/m2 | 0.13000000 mbar |
15 N/m2 | 0.14000000 mbar |
16 N/m2 | 0.15000000 mbar |
17 N/m2 | 0.16000000 mbar |
18 N/m2 | 0.17000000 mbar |
19 N/m2 | 0.18000000 mbar |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Newton trên mét vuông và Milibar
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông