Chuyển đổi Newton trên mét vuông (N/m2) sang Milimét nước (mm H2O)
chuyển đổi N/m2 sang mm H2O nhanh chóng và đơn giản, online
Newton trên mét vuông
Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.
Milimét nước
Đơn vị đo áp suất Milimét nước (mmH2O) là một đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng thủy lực và thủy điện. Như tên gọi của nó, đơn vị này đo áp suất bằng đơn vị của chiều cao nước ở dạng thủy chuẩn.
Bảng chuyển đổi từ Newton trên mét vuông sang Milimét nước
Định dạng
Độ chính xác
Newton trên mét vuông | Milimét nước |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 N/m2 | -0.10197162 mm H2O |
1 N/m2 | 0.0000000 mm H2O |
2 N/m2 | 0.10197162 mm H2O |
3 N/m2 | 0.20394324 mm H2O |
4 N/m2 | 0.30591486 mm H2O |
5 N/m2 | 0.40788648 mm H2O |
6 N/m2 | 0.50985810 mm H2O |
7 N/m2 | 0.61182972 mm H2O |
8 N/m2 | 0.71380134 mm H2O |
9 N/m2 | 0.81577296 mm H2O |
10 N/m2 | 0.91774458 mm H2O |
11 N/m2 | 1.0197162 mm H2O |
12 N/m2 | 1.1216878 mm H2O |
13 N/m2 | 1.2236594 mm H2O |
14 N/m2 | 1.3256311 mm H2O |
15 N/m2 | 1.4276027 mm H2O |
16 N/m2 | 1.5295743 mm H2O |
17 N/m2 | 1.6315459 mm H2O |
18 N/m2 | 1.7335175 mm H2O |
19 N/m2 | 1.8354892 mm H2O |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Newton trên mét vuông và Milimét nước
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông