Chuyển đổi pound force per square inch (psi) sang Kilôgam lực trên mét vuông (kg/m2)
chuyển đổi psi sang kg/m2 nhanh chóng và đơn giản, online
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
Kilôgam lực trên mét vuông
Kilôgam lực trên mét vuông (kgf/m²) là một đơn vị đo lường áp suất trong hệ đo lường mét châu Âu. Nó được dùng để đo lực tác động lên một đơn vị diện tích, được tính bằng cách chia một lực trong đơn vị kilôgam (kg) cho một diện tích trong đơn vị mét vuông (m²). Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong vật lý, cơ học và kỹ thuật.
Bảng chuyển đổi từ pound force per square inch sang Kilôgam lực trên mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
pound force per square inch | Kilôgam lực trên mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 psi | -703.06956 kg/m2 |
1 psi | 0.0000000 kg/m2 |
2 psi | 703.06956 kg/m2 |
3 psi | 1406.1391 kg/m2 |
4 psi | 2109.2087 kg/m2 |
5 psi | 2812.2782 kg/m2 |
6 psi | 3515.3478 kg/m2 |
7 psi | 4218.4174 kg/m2 |
8 psi | 4921.4869 kg/m2 |
9 psi | 5624.5565 kg/m2 |
10 psi | 6327.6260 kg/m2 |
11 psi | 7030.6956 kg/m2 |
12 psi | 7733.7652 kg/m2 |
13 psi | 8436.8347 kg/m2 |
14 psi | 9139.9043 kg/m2 |
15 psi | 9842.9738 kg/m2 |
16 psi | 10546.043 kg/m2 |
17 psi | 11249.113 kg/m2 |
18 psi | 11952.183 kg/m2 |
19 psi | 12655.252 kg/m2 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho pound force per square inch và Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông