Chuyển đổi pound force per square inch (psi) sang Newton trên mét vuông (N/m2)
chuyển đổi psi sang N/m2 nhanh chóng và đơn giản, online
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
Newton trên mét vuông
Áp suất là lực tác động lên một diện tích nhất định. Đơn vị đo áp suất là Newton trên mét vuông (N/m²), được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp Blaise Pascal. Pascal là người đầu tiên đưa ra khái niệm về áp suất và phát triển ra đơn vị đo áp suất pascal (Pa) trong thế kỷ 17. Đơn vị đo áp suất pascal cũng tương đương với đơn vị đo áp suất Newton trên mét vuông.
Bảng chuyển đổi từ pound force per square inch sang Newton trên mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
pound force per square inch | Newton trên mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 psi | -6894.7572 N/m2 |
1 psi | 0.0000000 N/m2 |
2 psi | 6894.7572 N/m2 |
3 psi | 13789.514 N/m2 |
4 psi | 20684.272 N/m2 |
5 psi | 27579.029 N/m2 |
6 psi | 34473.786 N/m2 |
7 psi | 41368.543 N/m2 |
8 psi | 48263.300 N/m2 |
9 psi | 55158.057 N/m2 |
10 psi | 62052.815 N/m2 |
11 psi | 68947.572 N/m2 |
12 psi | 75842.329 N/m2 |
13 psi | 82737.086 N/m2 |
14 psi | 89631.843 N/m2 |
15 psi | 96526.601 N/m2 |
16 psi | 103421.36 N/m2 |
17 psi | 110316.11 N/m2 |
18 psi | 117210.87 N/m2 |
19 psi | 124105.63 N/m2 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho pound force per square inch và Newton trên mét vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông