Chuyển đổi pound force per square inch (psi) sang Torr (Torr)
chuyển đổi psi sang Torr nhanh chóng và đơn giản, online
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
Torr
Đơn vị Torr là một trong những đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như y học, hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, định nghĩa và ứng dụng của đơn vị Torr.
Bảng chuyển đổi từ pound force per square inch sang Torr
Định dạng
Độ chính xác
pound force per square inch | Torr |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 psi | -51.714925 Torr |
1 psi | 0.0000000 Torr |
2 psi | 51.714925 Torr |
3 psi | 103.42985 Torr |
4 psi | 155.14477 Torr |
5 psi | 206.85970 Torr |
6 psi | 258.57462 Torr |
7 psi | 310.28955 Torr |
8 psi | 362.00447 Torr |
9 psi | 413.71940 Torr |
10 psi | 465.43432 Torr |
11 psi | 517.14925 Torr |
12 psi | 568.86417 Torr |
13 psi | 620.57910 Torr |
14 psi | 672.29402 Torr |
15 psi | 724.00895 Torr |
16 psi | 775.72387 Torr |
17 psi | 827.43879 Torr |
18 psi | 879.15372 Torr |
19 psi | 930.86864 Torr |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho pound force per square inch và Torr
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông