Chuyển đổi Pao trên foot vuông (psf) sang Milimét nước (mm H2O)

chuyển đổi psf sang mm H2O nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Milimét nước

Đơn vị đo áp suất Milimét nước (mmH2O) là một đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng thủy lực và thủy điện. Như tên gọi của nó, đơn vị này đo áp suất bằng đơn vị của chiều cao nước ở dạng thủy chuẩn.

Bảng chuyển đổi từ Pao trên foot vuông sang Milimét nước

Định dạng

Độ chính xác

Pao trên foot vuông Milimét nước
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 psf -4.8824276 mm H2O
1 psf 0.0000000 mm H2O
2 psf 4.8824276 mm H2O
3 psf 9.7648553 mm H2O
4 psf 14.647283 mm H2O
5 psf 19.529711 mm H2O
6 psf 24.412138 mm H2O
7 psf 29.294566 mm H2O
8 psf 34.176993 mm H2O
9 psf 39.059421 mm H2O
10 psf 43.941849 mm H2O
11 psf 48.824276 mm H2O
12 psf 53.706704 mm H2O
13 psf 58.589132 mm H2O
14 psf 63.471559 mm H2O
15 psf 68.353987 mm H2O
16 psf 73.236414 mm H2O
17 psf 78.118842 mm H2O
18 psf 83.001270 mm H2O
19 psf 87.883697 mm H2O
Xem các giá trị lớn hơn