Chuyển đổi Torr (Torr) sang Inch nước (in H20)
chuyển đổi Torr sang in H20 nhanh chóng và đơn giản, online
Torr
Đơn vị Torr là một trong những đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như y học, hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, định nghĩa và ứng dụng của đơn vị Torr.
Bảng chuyển đổi từ Torr sang Inch nước
Định dạng
Độ chính xác
Torr | Inch nước |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Torr | -0.53524016 in H20 |
1 Torr | 0.0000000 in H20 |
2 Torr | 0.53524016 in H20 |
3 Torr | 1.0704803 in H20 |
4 Torr | 1.6057205 in H20 |
5 Torr | 2.1409606 in H20 |
6 Torr | 2.6762008 in H20 |
7 Torr | 3.2114410 in H20 |
8 Torr | 3.7466811 in H20 |
9 Torr | 4.2819213 in H20 |
10 Torr | 4.8171614 in H20 |
11 Torr | 5.3524016 in H20 |
12 Torr | 5.8876418 in H20 |
13 Torr | 6.4228819 in H20 |
14 Torr | 6.9581221 in H20 |
15 Torr | 7.4933622 in H20 |
16 Torr | 8.0286024 in H20 |
17 Torr | 8.5638426 in H20 |
18 Torr | 9.0990827 in H20 |
19 Torr | 9.6343229 in H20 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Torr và Inch nước
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông