Chuyển đổi Torr (Torr) sang Milibar (mbar)
chuyển đổi Torr sang mbar nhanh chóng và đơn giản, online
Torr
Đơn vị Torr là một trong những đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như y học, hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, định nghĩa và ứng dụng của đơn vị Torr.
Milibar
Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.
Bảng chuyển đổi từ Torr sang Milibar
Định dạng
Độ chính xác
Torr | Milibar |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 Torr | -1.3332239 mbar |
1 Torr | 0.0000000 mbar |
2 Torr | 1.3332239 mbar |
3 Torr | 2.6664477 mbar |
4 Torr | 3.9996716 mbar |
5 Torr | 5.3328955 mbar |
6 Torr | 6.6661193 mbar |
7 Torr | 7.9993432 mbar |
8 Torr | 9.3325671 mbar |
9 Torr | 10.665791 mbar |
10 Torr | 11.999015 mbar |
11 Torr | 13.332239 mbar |
12 Torr | 14.665463 mbar |
13 Torr | 15.998686 mbar |
14 Torr | 17.331910 mbar |
15 Torr | 18.665134 mbar |
16 Torr | 19.998358 mbar |
17 Torr | 21.331582 mbar |
18 Torr | 22.664806 mbar |
19 Torr | 23.998030 mbar |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Torr và Milibar
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông