Chuyển đổi Torr (Torr) sang Milimét nước (mm H2O)

chuyển đổi Torr sang mm H2O nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Torr

Đơn vị Torr là một trong những đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như y học, hóa học, vật lý và kỹ thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, định nghĩa và ứng dụng của đơn vị Torr.

Milimét nước

Đơn vị đo áp suất Milimét nước (mmH2O) là một đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng thủy lực và thủy điện. Như tên gọi của nó, đơn vị này đo áp suất bằng đơn vị của chiều cao nước ở dạng thủy chuẩn.

Bảng chuyển đổi từ Torr sang Milimét nước

Định dạng

Độ chính xác

Torr Milimét nước
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Torr -13.595100 mm H2O
1 Torr 0.0000000 mm H2O
2 Torr 13.595100 mm H2O
3 Torr 27.190200 mm H2O
4 Torr 40.785299 mm H2O
5 Torr 54.380399 mm H2O
6 Torr 67.975499 mm H2O
7 Torr 81.570599 mm H2O
8 Torr 95.165698 mm H2O
9 Torr 108.76080 mm H2O
10 Torr 122.35590 mm H2O
11 Torr 135.95100 mm H2O
12 Torr 149.54610 mm H2O
13 Torr 163.14120 mm H2O
14 Torr 176.73630 mm H2O
15 Torr 190.33140 mm H2O
16 Torr 203.92650 mm H2O
17 Torr 217.52160 mm H2O
18 Torr 231.11670 mm H2O
19 Torr 244.71180 mm H2O
Xem các giá trị lớn hơn