Chuyển đổi feet (ft) sang Centimet (cm)

chuyển đổi ft sang cm nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Centimet

Centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Trong hệ đo lường quốc tế (SI), xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.

Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.

Bảng chuyển đổi từ feet sang Centimet

Định dạng

Độ chính xác

feet Centimet
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft -30.480000 cm
1 ft 0.0000000 cm
2 ft 30.480000 cm
3 ft 60.960000 cm
4 ft 91.440000 cm
5 ft 121.92000 cm
6 ft 152.40000 cm
7 ft 182.88000 cm
8 ft 213.36000 cm
9 ft 243.84000 cm
10 ft 274.32000 cm
11 ft 304.80000 cm
12 ft 335.28000 cm
13 ft 365.76000 cm
14 ft 396.24000 cm
15 ft 426.72000 cm
16 ft 457.20000 cm
17 ft 487.68000 cm
18 ft 518.16000 cm
19 ft 548.64000 cm
Xem các giá trị lớn hơn