Chuyển đổi feet (ft) sang Kilômét (km)

chuyển đổi ft sang km nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Kilômét

Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.

Bảng chuyển đổi từ feet sang Kilômét

Định dạng

Độ chính xác

feet Kilômét
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft -0.00030480000 km
1 ft 0.0000000 km
2 ft 0.00030480000 km
3 ft 0.00060960000 km
4 ft 0.00091440000 km
5 ft 0.0012192000 km
6 ft 0.0015240000 km
7 ft 0.0018288000 km
8 ft 0.0021336000 km
9 ft 0.0024384000 km
10 ft 0.0027432000 km
11 ft 0.0030480000 km
12 ft 0.0033528000 km
13 ft 0.0036576000 km
14 ft 0.0039624000 km
15 ft 0.0042672000 km
16 ft 0.0045720000 km
17 ft 0.0048768000 km
18 ft 0.0051816000 km
19 ft 0.0054864000 km
Xem các giá trị lớn hơn