Chuyển đổi Kilômét (km) sang UK Nautical Miles (UK nmi)

chuyển đổi km sang UK nmi nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét

Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.

Bảng chuyển đổi từ Kilômét sang UK Nautical Miles

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét UK Nautical Miles
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 km -0.53961182 UK nmi
1 km 0.0000000 UK nmi
2 km 0.53961182 UK nmi
3 km 1.0792236 UK nmi
4 km 1.6188355 UK nmi
5 km 2.1584473 UK nmi
6 km 2.6980591 UK nmi
7 km 3.2376709 UK nmi
8 km 3.7772827 UK nmi
9 km 4.3168946 UK nmi
10 km 4.8565064 UK nmi
11 km 5.3961182 UK nmi
12 km 5.9357300 UK nmi
13 km 6.4753418 UK nmi
14 km 7.0149537 UK nmi
15 km 7.5545655 UK nmi
16 km 8.0941773 UK nmi
17 km 8.6337891 UK nmi
18 km 9.1734009 UK nmi
19 km 9.7130128 UK nmi
Xem các giá trị lớn hơn