Chuyển đổi UK Nautical Miles (UK nmi) sang Kilômét (km)

chuyển đổi UK nmi sang km nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét

Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.

Bảng chuyển đổi từ UK Nautical Miles sang Kilômét

Định dạng

Độ chính xác

UK Nautical Miles Kilômét
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK nmi -1.8531840 km
1 UK nmi 0.0000000 km
2 UK nmi 1.8531840 km
3 UK nmi 3.7063680 km
4 UK nmi 5.5595520 km
5 UK nmi 7.4127361 km
6 UK nmi 9.2659201 km
7 UK nmi 11.119104 km
8 UK nmi 12.972288 km
9 UK nmi 14.825472 km
10 UK nmi 16.678656 km
11 UK nmi 18.531840 km
12 UK nmi 20.385024 km
13 UK nmi 22.238208 km
14 UK nmi 24.091392 km
15 UK nmi 25.944576 km
16 UK nmi 27.797760 km
17 UK nmi 29.650944 km
18 UK nmi 31.504128 km
19 UK nmi 33.357312 km
Xem các giá trị lớn hơn