Chuyển đổi Hải lý Mỹ (US nmi) sang Kilômét (km)

chuyển đổi US nmi sang km nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét

Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.

Bảng chuyển đổi từ Hải lý Mỹ sang Kilômét

Định dạng

Độ chính xác

Hải lý Mỹ Kilômét
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 US nmi -1.8520000 km
1 US nmi 0.0000000 km
2 US nmi 1.8520000 km
3 US nmi 3.7040000 km
4 US nmi 5.5560000 km
5 US nmi 7.4080000 km
6 US nmi 9.2600001 km
7 US nmi 11.112000 km
8 US nmi 12.964000 km
9 US nmi 14.816000 km
10 US nmi 16.668000 km
11 US nmi 18.520000 km
12 US nmi 20.372000 km
13 US nmi 22.224000 km
14 US nmi 24.076000 km
15 US nmi 25.928000 km
16 US nmi 27.780000 km
17 US nmi 29.632000 km
18 US nmi 31.484000 km
19 US nmi 33.336000 km
Xem các giá trị lớn hơn