Chuyển đổi Yard (yd) sang Kilômét (km)
chuyển đổi yd sang km nhanh chóng và đơn giản, online
Yard
Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.
Kilômét
Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.
Bảng chuyển đổi từ Yard sang Kilômét
Định dạng
Độ chính xác
Yard | Kilômét |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd | -0.00091440000 km |
1 yd | 0.0000000 km |
2 yd | 0.00091440000 km |
3 yd | 0.0018288000 km |
4 yd | 0.0027432000 km |
5 yd | 0.0036576000 km |
6 yd | 0.0045720000 km |
7 yd | 0.0054864000 km |
8 yd | 0.0064008000 km |
9 yd | 0.0073152000 km |
10 yd | 0.0082296000 km |
11 yd | 0.0091440000 km |
12 yd | 0.010058400 km |
13 yd | 0.010972800 km |
14 yd | 0.011887200 km |
15 yd | 0.012801600 km |
16 yd | 0.013716000 km |
17 yd | 0.014630400 km |
18 yd | 0.015544800 km |
19 yd | 0.016459200 km |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard và Kilômét
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét