Chuyển đổi Cara (ct) sang Penni (dwt)
chuyển đổi ct sang dwt nhanh chóng và đơn giản, online
Cara
Đơn vị đo lường Carat là một đơn vị đo lường khối lượng, được sử dụng trong ngành đá quý. Một carat tương đương với 0,2 gram. Nó được chia thành 100 điểm, vì vậy mỗi điểm tương đương với 0,01 carat.
Bảng chuyển đổi từ Cara sang Penni
Định dạng
Độ chính xác
Cara | Penni |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ct | -0.12860299 dwt |
1 ct | 0.0000000 dwt |
2 ct | 0.12860299 dwt |
3 ct | 0.25720597 dwt |
4 ct | 0.38580896 dwt |
5 ct | 0.51441194 dwt |
6 ct | 0.64301493 dwt |
7 ct | 0.77161792 dwt |
8 ct | 0.90022090 dwt |
9 ct | 1.0288239 dwt |
10 ct | 1.1574269 dwt |
11 ct | 1.2860299 dwt |
12 ct | 1.4146328 dwt |
13 ct | 1.5432358 dwt |
14 ct | 1.6718388 dwt |
15 ct | 1.8004418 dwt |
16 ct | 1.9290448 dwt |
17 ct | 2.0576478 dwt |
18 ct | 2.1862508 dwt |
19 ct | 2.3148537 dwt |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cara và Penni
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara