Chuyển đổi Penni (dwt) sang Cara (ct)
chuyển đổi dwt sang ct nhanh chóng và đơn giản, online
Cara
Đơn vị đo lường Carat là một đơn vị đo lường khối lượng, được sử dụng trong ngành đá quý. Một carat tương đương với 0,2 gram. Nó được chia thành 100 điểm, vì vậy mỗi điểm tương đương với 0,01 carat.
Bảng chuyển đổi từ Penni sang Cara
Định dạng
Độ chính xác
Penni | Cara |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 dwt | -7.7758692 ct |
1 dwt | 0.0000000 ct |
2 dwt | 7.7758692 ct |
3 dwt | 15.551738 ct |
4 dwt | 23.327608 ct |
5 dwt | 31.103477 ct |
6 dwt | 38.879346 ct |
7 dwt | 46.655215 ct |
8 dwt | 54.431085 ct |
9 dwt | 62.206954 ct |
10 dwt | 69.982823 ct |
11 dwt | 77.758692 ct |
12 dwt | 85.534561 ct |
13 dwt | 93.310431 ct |
14 dwt | 101.08630 ct |
15 dwt | 108.86217 ct |
16 dwt | 116.63804 ct |
17 dwt | 124.41391 ct |
18 dwt | 132.18978 ct |
19 dwt | 139.96565 ct |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Penni và Cara
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara