Chuyển đổi Cara (ct) sang Pound (lb)
chuyển đổi ct sang lb nhanh chóng và đơn giản, online
Cara
Đơn vị đo lường Carat là một đơn vị đo lường khối lượng, được sử dụng trong ngành đá quý. Một carat tương đương với 0,2 gram. Nó được chia thành 100 điểm, vì vậy mỗi điểm tương đương với 0,01 carat.
Pound
Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.
Bảng chuyển đổi từ Cara sang Pound
Định dạng
Độ chính xác
Cara | Pound |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ct | -0.00044092456 lb |
1 ct | 0.0000000 lb |
2 ct | 0.00044092456 lb |
3 ct | 0.00088184912 lb |
4 ct | 0.0013227737 lb |
5 ct | 0.0017636982 lb |
6 ct | 0.0022046228 lb |
7 ct | 0.0026455474 lb |
8 ct | 0.0030864719 lb |
9 ct | 0.0035273965 lb |
10 ct | 0.0039683210 lb |
11 ct | 0.0044092456 lb |
12 ct | 0.0048501702 lb |
13 ct | 0.0052910947 lb |
14 ct | 0.0057320193 lb |
15 ct | 0.0061729438 lb |
16 ct | 0.0066138684 lb |
17 ct | 0.0070547930 lb |
18 ct | 0.0074957175 lb |
19 ct | 0.0079366421 lb |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cara và Pound
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara