Chuyển đổi Pound (lb) sang Ounce (oz)
chuyển đổi lb sang oz nhanh chóng và đơn giản, online
Pound
Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.
Ounce
Ounce (phiên âm Tiếng Việt là ao-xơ), là một đơn vị đo lường khối lượng trong ngành kim hoàn. Từ Ounce hay oz có nguồn gốc từ tiếng Ý. Nó được định nghĩa bằng chính xác 0,45359237 kilôgam và bằng chính xác 28,349523125 gam.
Bảng chuyển đổi từ Pound sang Ounce
Định dạng
Độ chính xác
Pound | Ounce |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 lb | -16.000000 oz |
1 lb | 0.0000000 oz |
2 lb | 16.000000 oz |
3 lb | 32.000000 oz |
4 lb | 48.000000 oz |
5 lb | 64.000000 oz |
6 lb | 80.000000 oz |
7 lb | 96.000000 oz |
8 lb | 112.00000 oz |
9 lb | 128.00000 oz |
10 lb | 144.00000 oz |
11 lb | 160.00000 oz |
12 lb | 176.00000 oz |
13 lb | 192.00000 oz |
14 lb | 208.00000 oz |
15 lb | 224.00000 oz |
16 lb | 240.00000 oz |
17 lb | 256.00000 oz |
18 lb | 272.00000 oz |
19 lb | 288.00000 oz |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Pound và Ounce
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara