Chuyển đổi Kilôgam (kg) sang Stôn (st)
chuyển đổi kg sang st nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôgam
Kilogam (hay Kilogram, viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
Stôn
Xtôn (stones) là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.
Bảng chuyển đổi từ Kilôgam sang Stôn
Định dạng
Độ chính xác
Kilôgam | Stôn |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kg | -0.15747304 st |
1 kg | 0.0000000 st |
2 kg | 0.15747304 st |
3 kg | 0.31494608 st |
4 kg | 0.47241912 st |
5 kg | 0.62989216 st |
6 kg | 0.78736520 st |
7 kg | 0.94483824 st |
8 kg | 1.1023113 st |
9 kg | 1.2597843 st |
10 kg | 1.4172574 st |
11 kg | 1.5747304 st |
12 kg | 1.7322034 st |
13 kg | 1.8896765 st |
14 kg | 2.0471495 st |
15 kg | 2.2046226 st |
16 kg | 2.3620956 st |
17 kg | 2.5195686 st |
18 kg | 2.6770417 st |
19 kg | 2.8345147 st |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilôgam và Stôn
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara