Chuyển đổi Kilôgam (kg) sang Tấn dài (Anh) (UK t)
chuyển đổi kg sang UK t nhanh chóng và đơn giản, online
Kilôgam
Kilogam (hay Kilogram, viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi từ Kilôgam sang Tấn dài (Anh)
Định dạng
Độ chính xác
Kilôgam | Tấn dài (Anh) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 kg | -0.00098420653 UK t |
1 kg | 0.0000000 UK t |
2 kg | 0.00098420653 UK t |
3 kg | 0.0019684131 UK t |
4 kg | 0.0029526196 UK t |
5 kg | 0.0039368261 UK t |
6 kg | 0.0049210326 UK t |
7 kg | 0.0059052392 UK t |
8 kg | 0.0068894457 UK t |
9 kg | 0.0078736522 UK t |
10 kg | 0.0088578588 UK t |
11 kg | 0.0098420653 UK t |
12 kg | 0.010826272 UK t |
13 kg | 0.011810478 UK t |
14 kg | 0.012794685 UK t |
15 kg | 0.013778891 UK t |
16 kg | 0.014763098 UK t |
17 kg | 0.015747304 UK t |
18 kg | 0.016731511 UK t |
19 kg | 0.017715718 UK t |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilôgam và Tấn dài (Anh)
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara