Chuyển đổi Miligam (mg) sang Gam (g)
chuyển đổi mg sang g nhanh chóng và đơn giản, online
Miligam
Miligam (viết tắt là mg) là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn của một gram. Nó là một đơn vị phổ biến được sử dụng để đo lường các lượng vật chất rất nhỏ, đặc biệt trong các ngành khoa học và công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và công nghiệp chế tạo.
Gam
Gam (ban đầu là gramme ; ký hiệu đơn vị SI là g ) là một đơn vị khối lượng và trong hệ đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản kilôgam theo định nghĩa trên.
Bảng chuyển đổi từ Miligam sang Gam
Định dạng
Độ chính xác
Miligam | Gam |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mg | -0.0010000000 g |
1 mg | 0.0000000 g |
2 mg | 0.0010000000 g |
3 mg | 0.0020000000 g |
4 mg | 0.0030000000 g |
5 mg | 0.0040000000 g |
6 mg | 0.0050000000 g |
7 mg | 0.0060000000 g |
8 mg | 0.0070000000 g |
9 mg | 0.0080000000 g |
10 mg | 0.0090000000 g |
11 mg | 0.010000000 g |
12 mg | 0.011000000 g |
13 mg | 0.012000000 g |
14 mg | 0.013000000 g |
15 mg | 0.014000000 g |
16 mg | 0.015000000 g |
17 mg | 0.016000000 g |
18 mg | 0.017000000 g |
19 mg | 0.018000000 g |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Miligam và Gam
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara