Chuyển đổi Pound (lb) sang Tấn dài (Anh) (UK t)
chuyển đổi lb sang UK t nhanh chóng và đơn giản, online
Pound
Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.
Bảng chuyển đổi từ Pound sang Tấn dài (Anh)
Định dạng
Độ chính xác
Pound | Tấn dài (Anh) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 lb | -0.00044642857 UK t |
1 lb | 0.0000000 UK t |
2 lb | 0.00044642857 UK t |
3 lb | 0.00089285714 UK t |
4 lb | 0.0013392857 UK t |
5 lb | 0.0017857143 UK t |
6 lb | 0.0022321429 UK t |
7 lb | 0.0026785714 UK t |
8 lb | 0.0031250000 UK t |
9 lb | 0.0035714286 UK t |
10 lb | 0.0040178571 UK t |
11 lb | 0.0044642857 UK t |
12 lb | 0.0049107143 UK t |
13 lb | 0.0053571429 UK t |
14 lb | 0.0058035714 UK t |
15 lb | 0.0062500000 UK t |
16 lb | 0.0066964286 UK t |
17 lb | 0.0071428571 UK t |
18 lb | 0.0075892857 UK t |
19 lb | 0.0080357143 UK t |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Pound và Tấn dài (Anh)
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara