Chuyển đổi Stôn (st) sang Pound (lb)

chuyển đổi st sang lb nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Stôn

Xtôn (stones) là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.

Pound

Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.

Bảng chuyển đổi từ Stôn sang Pound

Định dạng

Độ chính xác

Stôn Pound
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 st -14.000000 lb
1 st 0.0000000 lb
2 st 14.000000 lb
3 st 28.000000 lb
4 st 42.000000 lb
5 st 56.000000 lb
6 st 70.000000 lb
7 st 84.000000 lb
8 st 98.000000 lb
9 st 112.00000 lb
10 st 126.00000 lb
11 st 140.00000 lb
12 st 154.00000 lb
13 st 168.00000 lb
14 st 182.00000 lb
15 st 196.00000 lb
16 st 210.00000 lb
17 st 224.00000 lb
18 st 238.00000 lb
19 st 252.00000 lb
Xem các giá trị lớn hơn