Chuyển đổi Stôn (st) sang Tấn ngắn (Hoa Kỳ) (US t)
chuyển đổi st sang US t nhanh chóng và đơn giản, online
Stôn
Xtôn (stones) là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.
Bảng chuyển đổi từ Stôn sang Tấn ngắn (Hoa Kỳ)
Định dạng
Độ chính xác
Stôn | Tấn ngắn (Hoa Kỳ) |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 st | -0.0070000001 US t |
1 st | 0.0000000 US t |
2 st | 0.0070000001 US t |
3 st | 0.014000000 US t |
4 st | 0.021000000 US t |
5 st | 0.028000001 US t |
6 st | 0.035000001 US t |
7 st | 0.042000001 US t |
8 st | 0.049000001 US t |
9 st | 0.056000001 US t |
10 st | 0.063000001 US t |
11 st | 0.070000001 US t |
12 st | 0.077000001 US t |
13 st | 0.084000002 US t |
14 st | 0.091000002 US t |
15 st | 0.098000002 US t |
16 st | 0.10500000 US t |
17 st | 0.11200000 US t |
18 st | 0.11900000 US t |
19 st | 0.12600000 US t |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Stôn và Tấn ngắn (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara