Chuyển đổi Stôn (st) sang Tấn (T)
chuyển đổi st sang T nhanh chóng và đơn giản, online
Stôn
Xtôn (stones) là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.
Tấn
Tấn là một đơn vị đo khối lượng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và giao thông vận tải. Một tấn bằng 1.000 kilogram, tương đương 2.204,62 pound.
Bảng chuyển đổi từ Stôn sang Tấn
Định dạng
Độ chính xác
Stôn | Tấn |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 st | -0.0063502934 T |
1 st | 0.0000000 T |
2 st | 0.0063502934 T |
3 st | 0.012700587 T |
4 st | 0.019050880 T |
5 st | 0.025401173 T |
6 st | 0.031751467 T |
7 st | 0.038101760 T |
8 st | 0.044452054 T |
9 st | 0.050802347 T |
10 st | 0.057152640 T |
11 st | 0.063502934 T |
12 st | 0.069853227 T |
13 st | 0.076203520 T |
14 st | 0.082553814 T |
15 st | 0.088904107 T |
16 st | 0.095254400 T |
17 st | 0.10160469 T |
18 st | 0.10795499 T |
19 st | 0.11430528 T |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Stôn và Tấn
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara