Chuyển đổi Kilômét (km) sang Centimet (cm)
chuyển đổi km sang cm nhanh chóng và đơn giản, online
Kilômét
Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.
Centimet
Centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Trong hệ đo lường quốc tế (SI), xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.
Bảng chuyển đổi từ Kilômét sang Centimet
Định dạng
Độ chính xác
Kilômét | Centimet |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 km | -100000.00 cm |
1 km | 0.0000000 cm |
2 km | 100000.00 cm |
3 km | 200000.00 cm |
4 km | 300000.00 cm |
5 km | 400000.00 cm |
6 km | 500000.00 cm |
7 km | 600000.00 cm |
8 km | 700000.00 cm |
9 km | 800000.00 cm |
10 km | 900000.00 cm |
11 km | 1000000.0 cm |
12 km | 1100000.0 cm |
13 km | 1200000.0 cm |
14 km | 1300000.0 cm |
15 km | 1400000.0 cm |
16 km | 1500000.0 cm |
17 km | 1600000.0 cm |
18 km | 1700000.0 cm |
19 km | 1800000.0 cm |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilômét và Centimet
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét