Chuyển đổi Cara (ct) sang Kilôgam (kg)
chuyển đổi ct sang kg nhanh chóng và đơn giản, online
Cara
Đơn vị đo lường Carat là một đơn vị đo lường khối lượng, được sử dụng trong ngành đá quý. Một carat tương đương với 0,2 gram. Nó được chia thành 100 điểm, vì vậy mỗi điểm tương đương với 0,01 carat.
Kilôgam
Kilogam (hay Kilogram, viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi từ Cara sang Kilôgam
Định dạng
Độ chính xác
Cara | Kilôgam |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ct | -0.00020000000 kg |
1 ct | 0.0000000 kg |
2 ct | 0.00020000000 kg |
3 ct | 0.00040000000 kg |
4 ct | 0.00060000000 kg |
5 ct | 0.00080000000 kg |
6 ct | 0.0010000000 kg |
7 ct | 0.0012000000 kg |
8 ct | 0.0014000000 kg |
9 ct | 0.0016000000 kg |
10 ct | 0.0018000000 kg |
11 ct | 0.0020000000 kg |
12 ct | 0.0022000000 kg |
13 ct | 0.0024000000 kg |
14 ct | 0.0026000000 kg |
15 ct | 0.0028000000 kg |
16 ct | 0.0030000000 kg |
17 ct | 0.0032000000 kg |
18 ct | 0.0034000000 kg |
19 ct | 0.0036000000 kg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cara và Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara