Chuyển đổi Cara (ct) sang Ounce (oz)
chuyển đổi ct sang oz nhanh chóng và đơn giản, online
Cara
Đơn vị đo lường Carat là một đơn vị đo lường khối lượng, được sử dụng trong ngành đá quý. Một carat tương đương với 0,2 gram. Nó được chia thành 100 điểm, vì vậy mỗi điểm tương đương với 0,01 carat.
Ounce
Ounce (phiên âm Tiếng Việt là ao-xơ), là một đơn vị đo lường khối lượng trong ngành kim hoàn. Từ Ounce hay oz có nguồn gốc từ tiếng Ý. Nó được định nghĩa bằng chính xác 0,45359237 kilôgam và bằng chính xác 28,349523125 gam.
Bảng chuyển đổi từ Cara sang Ounce
Định dạng
Độ chính xác
Cara | Ounce |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ct | -0.0070547924 oz |
1 ct | 0.0000000 oz |
2 ct | 0.0070547924 oz |
3 ct | 0.014109585 oz |
4 ct | 0.021164377 oz |
5 ct | 0.028219170 oz |
6 ct | 0.035273962 oz |
7 ct | 0.042328754 oz |
8 ct | 0.049383547 oz |
9 ct | 0.056438339 oz |
10 ct | 0.063493132 oz |
11 ct | 0.070547924 oz |
12 ct | 0.077602716 oz |
13 ct | 0.084657509 oz |
14 ct | 0.091712301 oz |
15 ct | 0.098767094 oz |
16 ct | 0.10582189 oz |
17 ct | 0.11287668 oz |
18 ct | 0.11993147 oz |
19 ct | 0.12698626 oz |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cara và Ounce
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara