Chuyển đổi Penni (dwt) sang Ounce (oz)
chuyển đổi dwt sang oz nhanh chóng và đơn giản, online
Ounce
Ounce (phiên âm Tiếng Việt là ao-xơ), là một đơn vị đo lường khối lượng trong ngành kim hoàn. Từ Ounce hay oz có nguồn gốc từ tiếng Ý. Nó được định nghĩa bằng chính xác 0,45359237 kilôgam và bằng chính xác 28,349523125 gam.
Bảng chuyển đổi từ Penni sang Ounce
Định dạng
Độ chính xác
Penni | Ounce |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 dwt | -0.054857143 oz |
1 dwt | 0.0000000 oz |
2 dwt | 0.054857143 oz |
3 dwt | 0.10971429 oz |
4 dwt | 0.16457143 oz |
5 dwt | 0.21942857 oz |
6 dwt | 0.27428572 oz |
7 dwt | 0.32914286 oz |
8 dwt | 0.38400000 oz |
9 dwt | 0.43885714 oz |
10 dwt | 0.49371429 oz |
11 dwt | 0.54857143 oz |
12 dwt | 0.60342857 oz |
13 dwt | 0.65828572 oz |
14 dwt | 0.71314286 oz |
15 dwt | 0.76800000 oz |
16 dwt | 0.82285715 oz |
17 dwt | 0.87771429 oz |
18 dwt | 0.93257143 oz |
19 dwt | 0.98742857 oz |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Penni và Ounce
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara