Chuyển đổi Gam (g) sang Ounce (oz)
chuyển đổi g sang oz nhanh chóng và đơn giản, online
Gam
Gam (ban đầu là gramme ; ký hiệu đơn vị SI là g ) là một đơn vị khối lượng và trong hệ đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản kilôgam theo định nghĩa trên.
Ounce
Ounce (phiên âm Tiếng Việt là ao-xơ), là một đơn vị đo lường khối lượng trong ngành kim hoàn. Từ Ounce hay oz có nguồn gốc từ tiếng Ý. Nó được định nghĩa bằng chính xác 0,45359237 kilôgam và bằng chính xác 28,349523125 gam.
Bảng chuyển đổi từ Gam sang Ounce
Định dạng
Độ chính xác
Gam | Ounce |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 g | -0.035273962 oz |
1 g | 0.0000000 oz |
2 g | 0.035273962 oz |
3 g | 0.070547924 oz |
4 g | 0.10582189 oz |
5 g | 0.14109585 oz |
6 g | 0.17636981 oz |
7 g | 0.21164377 oz |
8 g | 0.24691773 oz |
9 g | 0.28219170 oz |
10 g | 0.31746566 oz |
11 g | 0.35273962 oz |
12 g | 0.38801358 oz |
13 g | 0.42328754 oz |
14 g | 0.45856151 oz |
15 g | 0.49383547 oz |
16 g | 0.52910943 oz |
17 g | 0.56438339 oz |
18 g | 0.59965735 oz |
19 g | 0.63493132 oz |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Gam và Ounce
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara