Chuyển đổi Cara (ct) sang Miligam (mg)
chuyển đổi ct sang mg nhanh chóng và đơn giản, online
Cara
Đơn vị đo lường Carat là một đơn vị đo lường khối lượng, được sử dụng trong ngành đá quý. Một carat tương đương với 0,2 gram. Nó được chia thành 100 điểm, vì vậy mỗi điểm tương đương với 0,01 carat.
Miligam
Miligam (viết tắt là mg) là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn của một gram. Nó là một đơn vị phổ biến được sử dụng để đo lường các lượng vật chất rất nhỏ, đặc biệt trong các ngành khoa học và công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và công nghiệp chế tạo.
Bảng chuyển đổi từ Cara sang Miligam
Định dạng
Độ chính xác
Cara | Miligam |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ct | -200.00000 mg |
1 ct | 0.0000000 mg |
2 ct | 200.00000 mg |
3 ct | 400.00000 mg |
4 ct | 600.00000 mg |
5 ct | 800.00000 mg |
6 ct | 1000.0000 mg |
7 ct | 1200.0000 mg |
8 ct | 1400.0000 mg |
9 ct | 1600.0000 mg |
10 ct | 1800.0000 mg |
11 ct | 2000.0000 mg |
12 ct | 2200.0000 mg |
13 ct | 2400.0000 mg |
14 ct | 2600.0000 mg |
15 ct | 2800.0000 mg |
16 ct | 3000.0000 mg |
17 ct | 3200.0000 mg |
18 ct | 3400.0000 mg |
19 ct | 3600.0000 mg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Cara và Miligam
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara