Chuyển đổi Penni (dwt) sang Pound (lb)

chuyển đổi dwt sang lb nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Pound

Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.

Bảng chuyển đổi từ Penni sang Pound

Định dạng

Độ chính xác

Penni Pound
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 dwt -0.0034285717 lb
1 dwt 0.0000000 lb
2 dwt 0.0034285717 lb
3 dwt 0.0068571434 lb
4 dwt 0.010285715 lb
5 dwt 0.013714287 lb
6 dwt 0.017142859 lb
7 dwt 0.020571430 lb
8 dwt 0.024000002 lb
9 dwt 0.027428574 lb
10 dwt 0.030857145 lb
11 dwt 0.034285717 lb
12 dwt 0.037714289 lb
13 dwt 0.041142861 lb
14 dwt 0.044571432 lb
15 dwt 0.048000004 lb
16 dwt 0.051428576 lb
17 dwt 0.054857147 lb
18 dwt 0.058285719 lb
19 dwt 0.061714291 lb
Xem các giá trị lớn hơn