Chuyển đổi Pound (lb) sang Kilôgam (kg)
chuyển đổi lb sang kg nhanh chóng và đơn giản, online
Pound
Pound là một đơn vị khối lượng và trọng lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường thông thường của Anh và Hoa Kỳ. Đơn vị đo trọng lượng của hạt , bằng 16 ounce, 7.000 hạt hoặc 0,45359237 kg được sử dụng cho thương mại thông thường.
Kilôgam
Kilogam (hay Kilogram, viết tắt là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI).
Bảng chuyển đổi từ Pound sang Kilôgam
Định dạng
Độ chính xác
Pound | Kilôgam |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 lb | -0.45359233 kg |
1 lb | 0.0000000 kg |
2 lb | 0.45359233 kg |
3 lb | 0.90718467 kg |
4 lb | 1.3607770 kg |
5 lb | 1.8143693 kg |
6 lb | 2.2679617 kg |
7 lb | 2.7215540 kg |
8 lb | 3.1751463 kg |
9 lb | 3.6287387 kg |
10 lb | 4.0823310 kg |
11 lb | 4.5359233 kg |
12 lb | 4.9895157 kg |
13 lb | 5.4431080 kg |
14 lb | 5.8967003 kg |
15 lb | 6.3502927 kg |
16 lb | 6.8038850 kg |
17 lb | 7.2574773 kg |
18 lb | 7.7110697 kg |
19 lb | 8.1646620 kg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Pound và Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara