Chuyển đổi Grain (gr) sang Miligam (mg)
chuyển đổi gr sang mg nhanh chóng và đơn giản, online
Grain
Khi nói đến đơn vị đo khối lượng, chúng ta thường nghĩ đến những đơn vị thông dụng như gram, kilogram, pound, ounce. Tuy nhiên, có một đơn vị khác cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp, đó là đơn vị grain. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đo lượng thức ăn cho gia súc và gia cầm, và cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khác. Bài viết này sẽ giới thiệu về đơn vị grain, cách sử dụng và tính toán đơn vị này, cũng như một số thông tin liên quan đến đơn vị đo khối lượng này.
Miligam
Miligam (viết tắt là mg) là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn của một gram. Nó là một đơn vị phổ biến được sử dụng để đo lường các lượng vật chất rất nhỏ, đặc biệt trong các ngành khoa học và công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và công nghiệp chế tạo.
Bảng chuyển đổi từ Grain sang Miligam
Định dạng
Độ chính xác
Grain | Miligam |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 gr | -64.798911 mg |
1 gr | 0.0000000 mg |
2 gr | 64.798911 mg |
3 gr | 129.59782 mg |
4 gr | 194.39673 mg |
5 gr | 259.19565 mg |
6 gr | 323.99456 mg |
7 gr | 388.79347 mg |
8 gr | 453.59238 mg |
9 gr | 518.39129 mg |
10 gr | 583.19020 mg |
11 gr | 647.98911 mg |
12 gr | 712.78803 mg |
13 gr | 777.58694 mg |
14 gr | 842.38585 mg |
15 gr | 907.18476 mg |
16 gr | 971.98367 mg |
17 gr | 1036.7826 mg |
18 gr | 1101.5815 mg |
19 gr | 1166.3804 mg |
Các chuyển đổi khác cho Grain và Miligam
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara