Chuyển đổi Gam (g) sang Grain (gr)
chuyển đổi g sang gr nhanh chóng và đơn giản, online
Gam
Gam (ban đầu là gramme ; ký hiệu đơn vị SI là g ) là một đơn vị khối lượng và trong hệ đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản kilôgam theo định nghĩa trên.
Grain
Khi nói đến đơn vị đo khối lượng, chúng ta thường nghĩ đến những đơn vị thông dụng như gram, kilogram, pound, ounce. Tuy nhiên, có một đơn vị khác cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và nông nghiệp, đó là đơn vị grain. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đo lượng thức ăn cho gia súc và gia cầm, và cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khác. Bài viết này sẽ giới thiệu về đơn vị grain, cách sử dụng và tính toán đơn vị này, cũng như một số thông tin liên quan đến đơn vị đo khối lượng này.
Bảng chuyển đổi từ Gam sang Grain
Định dạng
Độ chính xác
Gam | Grain |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 g | -15.432358 gr |
1 g | 0.0000000 gr |
2 g | 15.432358 gr |
3 g | 30.864716 gr |
4 g | 46.297074 gr |
5 g | 61.729432 gr |
6 g | 77.161790 gr |
7 g | 92.594148 gr |
8 g | 108.02651 gr |
9 g | 123.45886 gr |
10 g | 138.89122 gr |
11 g | 154.32358 gr |
12 g | 169.75594 gr |
13 g | 185.18830 gr |
14 g | 200.62065 gr |
15 g | 216.05301 gr |
16 g | 231.48537 gr |
17 g | 246.91773 gr |
18 g | 262.35009 gr |
19 g | 277.78244 gr |
Các chuyển đổi khác cho Gam và Grain
- chuyển đổi Kilôgam sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Kilôgam
- chuyển đổi Kilôgam sang Stôn
- chuyển đổi Stôn sang Kilôgam
- chuyển đổi Ounce sang Gam
- chuyển đổi Gam sang Ounce
- chuyển đổi Ounce sang Pound
- chuyển đổi Pound sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Gam
- chuyển đổi Cara sang Ounce
- chuyển đổi Cara sang Pound
- chuyển đổi Cara sang Miligam
- chuyển đổi Cara sang Kilôgam
- chuyển đổi Long Hundredweights (UK) sang Kilôgam
- chuyển đổi Cara sang Penni
- chuyển đổi Penni sang Gam
- chuyển đổi Penni sang Ounce
- chuyển đổi Penni sang Troi Au xơ
- chuyển đổi Penni sang Pound
- chuyển đổi Penni sang Cara